VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遍体鳞伤 (biàn tǐ lín shāng) : mình đầy thương tích; bị thương nặng; thâm tím mìn
遍及 (biàn jí) : biến cập
遍地 (biàn dì) : biến địa
遍地哀鴻 (biàn dìāi hóng) : dân chúng lầm than khắp nơi
遍地哀鸿 (biàn dìāi hóng) : dân chúng lầm than khắp nơi
遍地开花 (biàn dì kāi huā) : mọc lên như nấm; khắp nơi hoa nở; nở rộ
遍地荒旱 (biàn dì huāng hàn) : biến địa hoang hạn
遍地荒旱 (biàn dì huāng hàn) : biến địa hoang hạn
遍地荒旱 (biàn dì huāng hàn) : biến địa hoang hạn
遍地開花 (biàn dì kāi huā) : mọc lên như nấm; khắp nơi hoa nở; nở rộ
遍布 (biàn bù) : biến bố
遍歷 (biàn lì) : biến lịch
遍歷 (biàn lì) : biến lịch
遍歷 (biàn lì) : biến lịch
遍處 (biàn chù) : biến xử
遍處 (biàn chù) : biến xử
遍處 (biàn chù) : biến xử
遍行 (biàn xíng) : biến hành
遍行 (biàn xíng) : biến hành
遍行 (biàn xíng) : biến hành
遍視 (biàn shì) : biến thị
遍視 (biàn shì) : biến thị
遍視 (biàn shì) : biến thị
遍觀 (biàn guān) : biến quan
遍觀 (biàn guān) : biến quan
--- |
下一頁