VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遁世 (dùn shì) : độn thế
遁世逃名 (dùn shì táo míng) : độn thế đào danh
遁世離群 (dùn shì lí qún) : độn thế li quần
遁佚 (dùn yì) : độn dật
遁入空門 (dùn rù kōng mén) : xuất gia; đi tu
遁入空门 (dùn rù kōng mén) : xuất gia; đi tu
遁北 (dùn běi) : bại trận bỏ chạy
遁形 (dùn xíng) : che thân; lánh thân; lánh mình
遁甲 (dùn jiǎ) : độn giáp
遁藏 (dùn cáng) : độn tàng
遁詞 (dùn cí) : đánh trống lảng; lý sự cùn; lời nói lảng
遁词 (dùn cí) : đánh trống lảng; lý sự cùn; lời nói lảng
遁走 (dùn zǒu) : độn tẩu
遁跡 (dùn jì) : độn tích
遁跡潛形 (dùn jī qián xíng) : độn tích tiềm hình
遁跡銷聲 (dùn jī xiāo shēng) : độn tích tiêu thanh
遁身 (dùn shēn) : độn thân
遁辭 (dùn cí) : độn từ
遁迹 (dùn jì) : ẩn cư; ở ẩn
遁逃 (dùn táo) : trốn chạy; đi trốn
--- | ---