VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
逮下 (dài xià) : đãi hạ
逮捕 (dài bǔ) : đãi bộ
逮捕證 (dài bǔ zhèng) : trát bắt giam; lệnh bắt
逮捕证 (dài bǔ zhèng) : trát bắt giam; lệnh bắt
逮治 (dài zhì) : đãi trị
逮繫 (dài xì) : đãi hệ
逮逮 (dì dì) : đãi đãi
--- | ---