VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
造詣 (zào yì) : tạo nghệ
造謁 (zào yè) : tạo yết
造謗生事 (zào bàng shēng shì) : tạo báng sanh sự
造謠 (zào yáo) : tạo dao
造謠惑眾 (zào yáo huò zhòng) : tạo dao hoặc chúng
造謠生事 (zào yáo shēng shì) : tạo dao sanh sự
造访 (zào fǎng) : đến thăm; viếng thăm
造诣 (zào yì) : trình độ
造谣 (zào yáo) : bịa đặt; tung tin đồn nhảm; đặt chuyện; tung tin v
造車合轍 (zào jū hé zhé) : tạo xa hợp triệt
造陸 (zào lù) : tạo lục
造陸運動 (zào lù yùn dòng) : tạo lục vận động
上一頁
| ---