VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
速辜 (sù gū) : tốc cô
速速 (sù sù) : tốc tốc
速郊肥料 (sù xiào féi liào) : phân có hiệu quả nhanh; phân có tác dụng nhanh
速配 (sù pèi) : tốc phối
速食 (sù shí) : tốc thực
速食主義 (sù shí zhǔ yì) : tốc thực chủ nghĩa
速食店 (sù shí diàn) : tốc thực điếm
速食戀愛 (sù shí liàn ài) : tốc thực luyến ái
速食麵 (sù shí miàn) : tốc thực miến
速駕 (sù jià) : tốc giá
上一頁
| ---