VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
這行子 (zhè xíng zi) : giá hành tử
這裡 (zhè lǐ) : giá lí
這輩子 (zhè bèi zi) : giá bối tử
這邊 (zhè biān) : Bên đây
這里 (zhè lǐ) : giá lí
這陣兒 (zhè zhènr) : giá trận nhi
這頭 (zhè tou) : giá đầu
這麼 (zhè me) : giá ma
這麼些 (zhè me xiē) : giá ma ta
這麼樣 (zhè me yàng) : giá ma dạng
這麼著 (zhè me zhe) : giá ma trứ
這麼點兒 (zhè me diǎnr) : giá ma điểm nhi
上一頁
| ---