VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
透明胶 (tòu míng jiāo) : Băng keo trong
透明胶袋 (tòu míng jiāo dài) : bao nilong PE
透明體 (tòu míng tǐ) : thấu minh thể
透析 (tòu xī) : thẩm tách; sự thẩm tách
透气 (tòu qì) : thông khí; thoáng khí; thông hơi
透氣 (tòu qì) : thấu khí
透水性 (tòu shuǐ xìng) : thấu thủy tính
透汗 (tòu hàn) : đẫm mồ hôi; mình mẩy đẫm mồ hôi
透河井 (tòu hé jǐng) : giếng chứa nước sông
透消息 (tòu xiāo xí) : thấu tiêu tức
透漏 (tòu lòu) : thấu lậu
透澈 (tòu chè) : thấu triệt
透脫 (tòu tuō) : thấu thoát
透視 (tòu shì) : thấu thị; kiểu biểu hiện không gian lập thể
透視圖 (tòu shì tú) : hình vẽ theo nguyên lý thấu thị
透視畫法 (tòu shì huà fǎ) : thấu thị họa pháp
透視縮影 (tòu shì suō yǐng) : thấu thị súc ảnh
透视 (tòu shì) : thấu thị; kiểu biểu hiện không gian lập thể
透视图 (tòu shì tú) : hình vẽ theo nguyên lý thấu thị
透話 (tòu huà) : thấu thoại
透话 (tòu huà) : để lộ tin; bắn tin
透辟 (tòu pì) : thấu tích
透過 (tòu guò) : thấu quá
透鏡 (tòu jìng) : thấu kính
透镜 (tòu jìng) : thấu kính
上一頁
|
下一頁