VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
逋亡 (bū wáng) : chạy trốn; lánh nạn; lưu vong
逋人 (bū rén) : bô nhân
逋人 (bū rén) : bô nhân
逋客 (bū kè) : bô khách
逋峭 (bū qiào) : xinh đẹp; duyên dáng
逋慢 (bū màn) : bô mạn
逋懸 (bū xuán) : bô huyền
逋懸 (bū xuán) : bô huyền
逋播 (bū bò) : bô bá
逋播 (bū bò) : bô bá
逋播 (bū bò) : bô bá
逋欠 (bū qiàn) : khất nợ; kéo dài; dây dưa
逋民 (bū mín) : bô dân
逋民 (bū mín) : bô dân
逋民 (bū mín) : bô dân
逋留 (bū liú) : bô lưu
逋留 (bū liú) : bô lưu
逋租 (bū zū) : bô tô
逋脫 (bū tuō) : bô thoát
逋蕩 (bū dàng) : bô đãng
逋負 (bū fù) : bô phụ
逋負 (bū fù) : bô phụ
逋逃 (bū táo) : chạy trốn; bỏ chạy; bỏ trốn
逋逃薮 (bū táo sǒu) : nơi ẩn núp; nơi ẩn náu
逋逃藪 (bū táo sǒu) : nơi ẩn núp; nơi ẩn náu
--- |
下一頁