VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
逃死 (táo sǐ) : đào tử
逃漏 (táo lòu) : đào lậu
逃漏稅 (táo lòu shuì) : đào lậu thuế
逃災躲難 (táo zāi duǒ nàn) : đào tai đóa nan
逃災避難 (táo zāi bì nàn) : đào tai tị nan
逃犯 (táo fàn) : đào phạm
逃獄 (táo yù) : đào ngục
逃生 (táo shēng) : đào sanh
逃生子 (táo shēng zǐ) : đào sanh tử
逃瘧 (táo nüè) : đào 瘧
逃石 (táo shí) : đào thạch
逃票 (táo piào) : đào phiếu
逃稅 (táo shuì) : đào thuế
逃税 (táo shuì) : trốn thuế
逃税人 (táo shuì rén) : Người trốn thuế
逃窜 (táo cuàn) : chạy trốn; chạy thục mạng
逃竄 (táo cuàn) : đào thoán
逃罪 (táo zuì) : đào tội
逃脫 (táo tuō) : đào thoát
逃脱 (táo tuō) : chạy trốn; chạy thoát; trốn thoát; trốn khỏi
逃荒 (táo huāng) : chạy nạn; lánh nạn đói
逃課 (táo kè) : trốn học; bỏ học
逃课 (táo kè) : trốn học; bỏ học
逃走 (táo zǒu) : chạy trốn; đào tẩu; chuồn
逃跑 (táo pǎo) : đào bão
上一頁
|
下一頁