VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
追亡逐北 (zhuī wáng zhú běi) : truy kích; truy kích tàn quân
追减预算 (zhuī jiǎn yù suàn) : Giảm dự toán
追击 (zhuī jī) : truy kích
追剿 (zhuī jiǎo) : truy kích và tiêu diệt
追加 (zhuī jiā) : truy gia
追加用量 (zhuī jiā yòng liàng) : lượng đính chính
追加预算 (zhuī jiā yù suàn) : Dự toán tăng thêm
追叙 (zhuī xù) : tường thuật; thuật lại; kể lại
追問 (zhuī wèn) : truy vấn
追奔逐北 (zhuī bēn zhú běi) : truy kích quân địch tháo chạy
追寻 (zhuī xún) : truy tìm; truy tầm; truy nã
追封 (zhuī fēng) : truy phong
追尋 (zhuī xún) : truy tầm
追尾 (zhuī wěi) : truy vĩ
追忆 (zhuī yì) : hồi ức; nhớ lại
追念 (zhuīniàn) : nhớ lại; nhớ ra
追怀 (zhuī huái) : hồi ức; nhớ lại
追思 (zhuī sī) : truy tư
追悔 (zhuī huǐ) : truy hối
追悔不及 (zhuī huǐ bù jí) : truy hối bất cập
追悔何及 (zhuī huǐ hé jí) : truy hối hà cập
追悼 (zhuī dào) : truy điệu
追悼会 (zhuī dào huì) : lễ truy điệu; nghi thức truy điệu
追悼會 (zhuī dào huì) : lễ truy điệu; nghi thức truy điệu
追想 (zhuī xiǎng) : hồi ức; nhớ lại; hồi tưởng
--- |
下一頁