VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
迸不過 (bèng bù guò) : bính bất quá
迸不過 (bèng bù guò) : bính bất quá
迸不過 (bèng bù guò) : bính bất quá
迸兒焦 (bèngr jiāo) : bính nhi tiêu
迸兒焦 (bèngr jiāo) : bính nhi tiêu
迸兒焦 (bèngr jiāo) : bính nhi tiêu
迸发 (bèng fā) : bung ra; toé ra; tung toé; rộ lên
迸射 (bèng shè) : phụt ra; phun ra
迸散 (bèng sàn) : tung toé; bắn tung toé
迸流 (bèng liú) : bính lưu
迸涌 (bèng yǒng) : phun ra; tuôn ra; trào ra
迸淚 (bèng lèi) : bính lệ
迸淚 (bèng lèi) : bính lệ
迸淚 (bèng lèi) : bính lệ
迸溅 (bèng jiàn) : bắn toé; tung toé
迸濺 (bèng jiàn) : bắn toé; tung toé
迸發 (bèng fā) : bính phát
迸脆 (bèng cuì) : trong trẻo; trong sáng; trong veo
迸落 (bèng luò) : rơi ra; rớt ra
迸裂 (bèng liè) : bính liệt
迸豆兒 (bèng dòur) : bính đậu nhi
迸豆兒 (bèng dòur) : bính đậu nhi
迸豆兒 (bèng dòur) : bính đậu nhi
迸跳 (bèng tiào) : bính khiêu
迸跳 (bèng tiào) : bính khiêu
--- |
下一頁