VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
迭为宾主 (dié wéi bīn zhǔ) : thay nhau làm chủ và làm khách
迭乘 (dié chéng) : điệt thừa
迭代 (dié dài) : thay đổi; thay thế
迭出 (dié chū) : điệt xuất
迭层鞋跟 (dié céng xié gēn) : gót giày nhiều lớp
迭忙 (dié máng) : lập tức; tức thì
迭料 (dié liào) : điệt liệu
迭次 (dié cì) : điệt thứ
迭為賓主 (dié wéi bīn zhǔ) : thay nhau làm chủ và làm khách
迭興 (dié xīng) : điệt hưng
迭見雜出 (dié jiàn zá chū) : điệt kiến tạp xuất
迭起 (dié qǐ) : điệt khởi
迭辦 (dié bàn) : điệt bạn
迭连 (dié lián) : liên tục; liên tiếp; kế tiếp
迭連 (dié lián) : liên tục; liên tiếp; kế tiếp
迭配 (dié pèi) : điệt phối
迭頭 (dié tóu) : điệt đầu
--- | ---