VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
迦太基 (jiā tài jī) : già thái cơ
迦旃延 (jiā zhān yán) : già chiên diên
迦納 (jiā nà) : già nạp
迦納共和國 (jiā nà gòng hé guó) : già nạp cộng hòa quốc
迦羅林朝 (jiā luó lín cháo) : già la lâm triêu
迦葉 (jiā yè) : già diệp, ca diếp
迦葉尊者 (jiā yè zūn zhě) : già diệp tôn giả
迦藍 (jiā lán) : già lam
迦蘭陀 (jiā lán tuó) : già lan đà
迦陵頻伽 (jiā líng pín qié) : già lăng tần cà
--- | ---