VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
连中三元 (lián zhòng sān yuán) : thời xưa chỉ việc thi Hương, thi Hội, thi Đình liê
连亘 (liángèn) : trùng điệp; liền nhau; liên tiếp không dứt
连任 (lián rèn) : giữ nguyên chức; liên tục đảm nhận một chức vụ
连作 (lián zuò) : trồng liền vụ; trồng liên tục một giống cây
连写 (lián xiě) : viết liền nhau
连击 (lián jí) : Liên tục tấn công
连台本戏 (lián tái běn xì) : tuồng pho
连史纸 (lián shǐ zhǐ) : giấy Liên Sử
连同 (lián tóng) : kể cả; gộp lại; tính cả
连坐 (lián zuò) : tội liên đới; tội liên quan
连声 (lián shēng) : không ngớt lời; liên thanh
连夜 (lián yè) : suốt đêm; trong đêm
连天 (lián tiān) : mấy ngày liền
连属 (lián shǔ) : liên kết; nối liền
连带 (lián dài) : liên quan; liên đới
连年 (lián nián) : liên tục nhiều năm; nhiều năm liền; liên tiếp nhiề
连忙 (lián máng) : vội vã; vội vàng
连拱坝 (liángǒng bà) : đập nước hình vòm; đập liền vòm
连指手套 (lián zhǐ shǒu tào) : Găng tay liền ngón
连接 (lián jiē) : liên tiếp; nối liền
连接号 (lián jiē hào) : gạch ngang; gạch nối; dấu nối
连接器 (lián jiē qì) : Khớp nối
连播 (lián bō) : phát sóng liên tục
连播节目 (lián bò jié mù) : Chương trình phát liên tiếp
连日 (lián rì) : mấy ngày liền; liên tiếp mấy ngày
--- |
下一頁