VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
远东 (yuǎn dōng) : Viễn Đông; vùng Viễn Đông
远交近攻 (yuǎn jiāo jìngōng) : xa thân gần đánh; giao kết nước xa, tấn công nước
远亲 (yuǎn qīn) : họ hàng xa; bà con xa
远古 (yuǎngǔ) : thời xa xưa; viễn cổ; thời cổ xưa
远因 (yuǎn yīn) : nguyên nhân sâu xa; nguyên nhân gián tiếp
远地点 (yuǎn dì diǎn) : điểm xa trái đất nhất
远处 (yuǎn chù) : viễn xứ; nơi xa; phương xa
远大 (yuǎn dà) : rộng lớn; cao xa
远客 (yuǎn kè) : viễn khách; khách phương xa
远征 (yuǎn zhēng) : viễn chinh; hành quân xa; chiến đấu nơi xa
远征军 (yuǎn zhēng jūn) : Quân viễn chinh
远志 (yuǎn zhì) : chí lớn
远房 (yuǎn fáng) : bà con xa; chi họ xa
远扬 (yuǎn yáng) : truyền xa; bay xa; lan truyền; truyền rộng
远方 (yuǎn fāng) : viễn phương; phương xa; nơi xa; viễn xứ
远日点 (yuǎn rì diǎn) : điểm xa mặt trời nhất
远景 (yuǎn jǐng) : Cảnh quay xa
远景储量 (yuǎn jǐng chú liàng) : Trữ lượng triển vọng
远期交货 (yuǎn qí jiāo huò) : Giao hàng về sau, giao sau
远期合约 (yuǎn qí hé yuē) : Hợp đồng giao dịch trong tương lai, forward contra
远期汇票 (yuǎn qí huì piào) : Hối phiếu có kỳ hạn
远洋 (yuǎn yáng) : viễn dương; biển xa; xa khơi
远洋船 (yuǎn yáng chuán) : Tàu viễn dương
远海 (yuǎn hǎi) : vùng biển xa; viễn hải; biển khơi
远略 (yuǎn lüè) : mưu sâu; mưu kế sâu xa
--- |
下一頁