VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
进一步 (jìn yī bù) : tiến một bước; hơn nữa; thêm một bước
进位 (jìn wèi) : thêm con số
进修 (jìn xiū) : tiến tu; bồi dưỡng; bổ túc
进入 (jìn rù) : vào; tiến vào; bước vào; đi vào
进入中段流程 (jìn rù zhōng duàn liú chéng) : vào dây chuyền đoạn giữa
进兵 (jìn bīng) : tiến binh; tiến quân
进军 (jìn jūn) : tiến quân
进出 (jìn chū) : ra vào
进出口部 (jìn chū kǒu bù) : Ban xuất nhập khẩu
进击 (jìn jī) : tiến công; công kích
进加硫罐 (jìn jiā liú guàn) : qua máy hấp
进化 (jìn huà) : tiến hoá
进化论 (jìn huà lùn) : thuyết tiến hoá; tiến hoá luận
进占 (jìn zhàn) : tiến chiếm; tấn công chiếm lĩnh
进去 (jìn qù) : vào
进发 (jìn fā) : xuất phát; tiến về phía trước; bắt đầu lên đường
进取 (jìn qǔ) : tiến thủ; mạnh dạn; dám nghĩ dám làm
进口 (jìn kǒu) : vào bến; vào cảng
进口值 (jìn kǒu zhí) : Giả trị nhập khẩu
进口关务组 (jìn kǒu guān wù zǔ) : tổ nhập hàng-XNK
进口合同 (jìn kǒu hé tóng) : hợp đồng nhập khẩu
进口商 (jìn kǒu shāng) : Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu
进口商品 (jìn kǒu shāng pǐn) : Hàg hóa nhập khẩu
进口国 (jìn kǒu guó) : Nước nhập khẩu
进口市场 (jìn kǒu shì chǎng) : Thị trường nhập khẩu
--- |
下一頁