VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
还价 (huán jià) : trả giá; mặc cả
还俗 (huán sú) : hoàn tục
还债 (huán zhài) : trả nợ
还击 (huán jī) : đánh trả; đánh trả lại; giáng trả lại; đập trả lại
还剑郡 (huán jiàn jùn) : Hoàn Kiếm
还原 (huán yuán) : trở về trạng thái cũ
还口 (huán kǒu) : cãi lại; cự lại
还嘴 (huán zuǐ) : cãi lại; vặn lại
还好 (hái hǎo) : khá tốt; cũng được; tàm tạm; không tồi
还差 (hái chà) : kém; thiếu
还席 (huán xí) : tiệc đáp lễ; mời tiệc đáp lễ; mời tiệc trả nợ
还情 (huán qíng) : báo đáp ân tình; báo ân
还愿 (huán yuàn) : lễ tạ thần; lễ tạ
还手 (huán shǒu) : đánh trả; đánh lại; giáng trả; trả đòn
还报 (huán bào) : báo đáp; đền ơn; đền đáp; báo ứng; quả báo; báo th
还是 (hái shi) : hay là, hoặc
还有 (hái yǒu) : Còn; vẫn còn
还本 (huán běn) : trả vốn; trả nợ gốc; hoàn vốn
还本付息 (huán běn fù xī) : Trả cả vốn lẫn lãi
还没干 (hái méi gàn) : vẫn chưa khô
还清 (huán qīng) : trả hết nợ; trả nợ
还礼 (huán lǐ) : đáp lễ; chào lại; chào đáp lễ
还账 (huán zhàng) : trả nợ; trả nợ các khoản
还钱 (huán qián) : Trả tiền; trả nợ
还阳 (huán yáng) : hoàn dương; sống lại; chết đi sống lại
--- |
下一頁