VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
返來 (fǎn lái) : phản lai
返俗 (fǎn sú) : hoàn tục; trở về cõi tục
返修 (fǎn xiū) : phản tu
返回 (fǎn huí) : về; trở về; phản hồi
返國 (fǎn guó) : phản quốc
返场 (fǎn chǎng) : diễn tiếp; diễn lại
返場 (fǎn chǎng) : diễn tiếp; diễn lại
返工 (fǎngōng) : làm lại
返归 (fǎnguī) : trở lại; lùi lại; quay lại; quay về; trở về
返抵 (fǎn dǐ) : phản để
返旆 (fǎn pèi) : phản bái
返景 (fǎn yǐng) : phản cảnh
返本还源 (fǎn běn huán yuán) : trở về chốn cũ
返本還原 (fǎn běn huán yuán) : phản bổn hoàn nguyên
返校日 (fǎn xiào rì) : phản giáo nhật
返棹 (fǎn zhào) : phản trạo
返正撥亂 (fǎn zhèng bō luàn) : phản chánh bát loạn
返歸 (fǎnguī) : phản quy
返潮 (fǎn cháo) : phản triều
返照 (fǎn zhào) : phản chiếu
返照回光 (fǎn zhào huí guāng) : phản chiếu hồi quang
返璞归真 (fǎn pú guī zhēn) : trở lại nguyên trạng
返璞歸真 (fǎn pú guī zhēn) : trở lại nguyên trạng
返璧 (fǎn bì) : phản bích
返祖现象 (fǎn zǔ xiàn xiàng) : sự lại giống
--- |
下一頁