VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
迎亲 (yíng qīn) : đón dâu; rước dâu
迎來送往 (yíng lái sòng wǎng) : nghênh lai tống vãng
迎候 (yíng hòu) : nghênh hậu
迎击 (yíng jī) : đón đánh; chặn đánh
迎刃而解 (yíng rèn ér jiě) : giải quyết dễ dàng
迎合 (yíng hé) : nghênh hợp
迎头 (yíng tóu) : đón đầu; phủ đầu; chặn đầu
迎头赶上 (yíng tóu gǎn shàng) : gắng sức đuổi theo; vượt gấp lên trước
迎妝 (yíng zhuāng) : nghênh trang
迎姦賣俏 (yíng jiān mài qiào) : nghênh gian mại tiếu
迎娶 (yíng qǔ) : cưới vợ; lấy vợ
迎婿日 (yíng xù rì) : nghênh tế nhật
迎宾 (yíng bīn) : tiếp khách; đón khách
迎宾员 (yíng bīn yuán) : Người đón khách
迎年 (yíng nián) : nghênh niên
迎意承旨 (yíng yì chéng zhǐ) : nghênh ý thừa chỉ
迎战 (yíng zhàn) : nghênh chiến; nghinh chiến
迎戰 (yíng zhàn) : nghênh chiến
迎手 (yíng shǒu) : nghênh thủ
迎接 (yíng jiē) : nghênh tiếp
迎擊 (yíng jī) : nghênh kích
迎敵 (yíng dí) : nghênh địch
迎新 (yíng xīn) : nghênh tân
迎新送故 (yíng xīn sòng gù) : nghênh tân tống cố
迎新送旧 (yíng xīn sòng jiù) : tống cựu nghinh tân; đón mới đưa cũ
--- |
下一頁