VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
过不去 (guò bu qù) : trở ngại; cản trở; không đi qua được
过世 (guò shì) : mất; tạ thế; qua đời
过于 (guò yú) : quá; lắm; quá chừng; quá đáng
过人 (guò rén) : hơn người; trội; vượt trội; xuất sắc
过从 (guò cóng) : đi lại với nhau; qua lại; tới lui
过从甚密 (guò cóng shèn mì) : đi lại thân mật
过付 (guò fù) : giao nhận; giao dịch
过傤 (guò zài) : chuyển tải
过儿 (guò r) : lần
过关 (guò guān) : qua được; quá quan; qua cửa ải; trót lọt
过关斩将 (guò guān zhǎn jiàng) : quá quan trảm tướng; vào vòng trong; vượt qua khó
过冬 (guò dōng) : qua mùa đông; sống qua mùa đông; trú đông
过冬作物 (guò dōng zuò wù) : cây trồng mùa đông
过分 (guò fèn) : quá; quá đáng; quá mức; quá trớn; lố trớn
过剩 (guò shèng) : quá thừa; dồi dào; thừa thãi; quá dư
过劲 (guò jìn) : quá mức; quá đáng
过午 (guò wǔ) : quá trưa; quá ngọ; buổi chiều
过半 (guò bàn) : quá nửa; hơn nửa; quá bán
过半数 (guò bàn shù) : quá nửa; hơn nửa
过卖 (guò mài) : hầu bàn; người phục vụ; bồi bàn; tiểu nhị
过厅 (guò tīng) : gian giữa; nhà giữa
过去 (guò qù) : đã qua; quá khứ; trước đây
过口 (guò kǒu) : nhắm rượu
过后 (guò hòu) : sau này; mai sau
过场 (guò chǎng) : đi ngang qua sân khấu
--- |
下一頁