VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
迅急 (xùn jí) : cấp tốc; rất nhanh
迅指 (xùn zhǐ) : tấn chỉ
迅捷 (xùn jié) : nhạy bén; nhanh chóng
迅流 (xùn liú) : tấn lưu
迅猛 (xùn měng) : nhanh chóng nhưng mãnh liệt
迅疾 (xùn jí) : nhanh chóng
迅羽 (xùn yǔ) : tấn vũ
迅走 (xùn zǒu) : tấn tẩu
迅速 (xùn sù) : tấn tốc
迅雷 (xùn léi) : tấn lôi
迅雷不及掩耳 (xùn léi bù jí yǎněr) : nhanh như chớp; sét đánh không kịp bưng tay
迅電 (xùn diàn) : tấn điện
迅風 (xùn fēng) : tấn phong
迅風暴雨 (xùn fēng bào yǔ) : tấn phong bạo vũ
--- | ---