VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
迁就 (qiān jiù) : nhân nhượng; cả nể; chiều theo; chiều ý
迁居 (qiān jū) : chuyển nhà; dời nhà
迁延 (qiān yán) : kéo dài; dây dưa; nay lần mai lữa
迁徙 (qiān xǐ) : di chuyển; đổi dời
迁怒 (qiān nù) : giận chó đánh mèo; giận cá chém thớt; giận lây; tr
迁流 (qiān liú) : trôi qua; qua đi
迁移 (qiān yí) : di chuyển; chuyển chỗ; chuyển
迁移性 (qiān yí xìng) : tính di trú
迁都 (qiān dū) : dời đô
--- | ---