VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
达人 (dá rén) : người phóng khoáng lạc quan; người phóng khoáng
达到 (dá dào) : đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến
达卡 (dá kǎ) : Đa-ca; Dacca
达喀尔 (dá kā ěr) : Đa-ca; Dakar
达因 (dá yīn) : đyn
达士 (dá shì) : trí thức lớn; trí thức vĩ đại
达奚 (dá xī) : họ Đạt Hề
达姆弹 (dá mǔ dān) : đạn Đum-đum
达婆县 (dá pó xiàn) : Đắk Pơ
达官 (dá guān) : quan to; quan lại hiển đạt
达尔文 (dá ěr wén) : Đác-uyn; Darwin
达德瓦县 (dá dé wǎ xiàn) : Đắk Đoa
达意 (dá yì) : diễn ý; biểu ý; diễn đạt tư tưởng
达成 (dá chéng) : đạt tới; đạt đến; đạt được
达成率 (dá chéng lǜ) : tỉ lệ đạt được
达斡尔族 (dá wò ěr zú) : dân tộc Ta-hua
达旦 (dá dàn) : suốt đêm; thâu đêm; suốt sáng; đến sáng hôm sau
达明县 (dá míng xiàn) : Đăk Mil
达标 (dá biāo) : đạt tiêu chuẩn; đạt mục tiêu
达河县 (dá hé xiàn) : Đắk Hà
达渥族 (dá wò zú) : Tà-ôi
达盖来县 (dá gài lái xiàn) : Đắk Glei
达耶勒县 (dá yē lè xiàn) : Đăk R’lâp
达苏县 (dá sū xiàn) : Đắk Tô
达观 (dá guān) : lạc quan; bao dung; cởi mở; bình thản
--- |
下一頁