VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
边框 (biān kuàng) : khung; khuông; giá; sườn; bờ; mép; vành
边椅 (biān yǐ) : Ghế không có tay vịn
边民 (biān mín) : dân vùng biên giới; dân vùng ven
边沁 (biān qìn) : Bentham; Ben-tham; Jeremy Bentham
边沥县 (biān lì xiàn) : Bến Lức
边沿 (biān yán) : ven; rìa; mép; biên cương; bờ
边界 (biān jiè) : biên giới; ranh giới
边疆 (biān jiāng) : biên cương; bờ cõi; biên thuỳ
边窗 (biān chuāng) : cửa sổ
边线 (biān xiàn) : đường biên; khu vực ngoài đường biên
边缘 (biān yuán) : sát biên giới; rìa; vùng ven; giáp; viền
边缘科学 (biān yuán kē xué) : khoa học liên ngành
边衅 (biān xìn) : xung đột biên giới; xung đột biên cương
边裔 (biān yì) : nơi xa; vùng xa; vùng biên giới xa xôi
边角料 (biān jiǎo liào) : đầu thừa đuôi thẹo; vật liệu thừa; thức ăn thừa; m
边距大小 (biān jù dà xiǎo) : khoảng cách đường biên
边远 (biān yuǎn) : xa xôi; xa xăm; tách biệt; hẻo lánh; sát biên giới
边鄙 (biān bǐ) : vùng xa; nơi xa xôi hẻo lánh
边锋 (biān fēng) : biên
边门 (biān mén) : cửa hông; cửa bên
边防 (biān fáng) : biên phòng
边防军 (biān fáng jūn) : bộ đội biên phòng; lính biên phòng
边防站 (biān fáng zhàn) : trạm biên phòng
边防警察 (biān fáng jǐng chá) : Cảnh sát biên phòng
边防部队 (biān fáng bù duì) : Bộ đội biên phòng
上一頁
|
下一頁