VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
農忙 (nóng máng) : ngày mùa
農戰 (nóng zhàn) : nông chiến
農戶 (nóng hù) : nông hộ; nhà nông; gia đình nông dân
農技 (nóng jì) : nông kĩ
農技團 (nóng jì tuán) : nông kĩ đoàn
農政 (nóng zhèng) : nông chánh
農時 (nóng shí) : nông thì
農曆 (nóng lì ) : nông lịch
農曆年 (nóng lì nián) : nông lịch niên
農會 (nóng huì) : nông hội
農月 (nóng yuè) : nông nguyệt
農村 (nóng cūn) : nông thôn
農林 (nóng lín) : nông lâm nghiệp; nông nghiệp và lâm nghiệp
農桑 (nóng sāng) : nông tang
農械 (nóng xiè) : máy nông nghiệp
農業 (nóng yè) : nông nghiệp
農業化學 (nóng yè huà xué) : nông nghiệp hóa học
農業區 (nóng yè qū) : nông nghiệp khu
農業合作化 (nóng yè hé zuò huà) : hợp tác hoá nông nghiệp
農業國 (nóng yè guó) : nước nông nghiệp
農業工人 (nóng yè gōng rén) : công nhân nông nghiệp
農業推廣 (nóng yè tuī guǎng) : nông nghiệp thôi quảng
農業改革 (nóng yè gǎi gé) : nông nghiệp cải cách
農業機械化 (nóng yè jī xiè huà) : nông nghiệp cơ giới hóa
農業現代化 (nóng yè xiàn dài huà) : nông nghiệp hiện đại hóa
上一頁
|
下一頁