VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
辦稿 (bàngǎo) : thảo thư từ; thảo công văn
辦罪 (bàn zuì) : định tội; trị tội; trừng phạt
辦置 (bàn zhì) : mua sắm; mua; sắm; tậu
辦貨 (bàn huò) : bạn hóa
辦酒席 (bàn jiǔ xí) : bạn tửu tịch
上一頁
| ---