VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
辣丝丝 (là sī sī) : cay cay; hơi cay; the the
辣乎乎 (là hū hū) : lạt hồ hồ
辣妹 (là mèi) : hot girl
辣子 (là zi) : cây ớt; quả ớt
辣子鸡丁 (là zǐ jī dīng) : Gà xào ớt
辣實 (là shi) : lạt thật
辣手 (là shǒu) : lạt thủ
辣手摧花 (là shǒu cuī huā) : lạt thủ tồi hoa
辣拐子 (là guǎi zi) : lạt quải tử
辣椒 (là jiāo) : cây ớt; ớt
辣椒粉 (là jiāo fěn) : Ớt bột
辣椒醬 (là jiāo jiàng) : lạt tiêu tương
辣氣 (là qì) : lạt khí
辣浪 (là làng) : lạt lãng
辣燥 (là zào) : lạt táo
辣瓣兒醬 (là bànr jiàng) : lạt biện nhi tương
辣絲絲 (là sī sī) : cay cay; hơi cay; the the
辣菜 (là cai) : lạt thái
辣菜根子 (là cai gēn zi) : lạt thái căn tử
辣豁豁 (là huò huò) : lạt hoát hoát
辣貨 (là huò) : lạt hóa
辣酥酥 (là sū sū) : cay cay; hơi cay; the the
辣酱 (là jiàng) : tương ớt
辣醬 (là jiàng) : tương ớt
--- | ---