VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
较为 (jiào wéi) : vừa phải; tương đối
较劲 (jiào jìn) : phân cao thấp; tranh; so đo, so
较场 (jiào chǎng) : sàn vật; sàn đấu võ
较大 (jiào dà) : nhiều hơn; lớn hơn
较差 (jiào chā) : độ chênh lệch; độ sai lệnh
较比 (jiào bǐ) : tương đối; khá; hơi
较真 (jiào zhēn) : tích cực; chăm chỉ
较著 (jiào zhù) : hết sức rõ ràng; dễ thấy
较量 (jiào liàng) : đọ sức
较高级 (jiào gāo jí) : tốt hơn; khá hơn
--- | ---