VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
载体 (zài tǐ) : vật dẫn
载歌载舞 (zài gē zài wǔ) : vừa múa vừa hát; múa hát tưng bừng
载波 (zài bō) : tải sóng; sóng tải ba
载荷 (zài hè) : sức chịu đựng
载运 (zài yùn) : vận tải; chở; chuyên chở
载重 (zài zhòng) : tải trọng; trọng tải
--- | ---