VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
转口税 (zhuǎn kǒu shuì) : Hạng mục nhập khẩu
转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) : Thương mại chuyển khẩu
转台 (zhuàn tái) : sân khấu quay
转向 (zhuǎn xiàng) : chuyển hướng; thay đổi phương hướng
转向器 (zhuǎn xiàng qì) : Bot lai
转向机 (zhuǎn xiàng jī) : Máy chuyển hướng
转向架 (zhuǎn xiàng jià) : Goòng, giá chuyển hướng
转向灯 (zhuǎn xiàng dēng) : Đèn báo rẽ, đèn xi nhan
转向节 (zhuǎn xiàng jié) : Bộ khống chế
转向销 (zhuǎn xiàng xiāo) : Ắc xi lanh lái
转告 (zhuǎngào) : chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại
转回 (zhuǎn huí) : đảo; lộn ngược; chuyển
转圈 (zhuàn quān) : xoay quanh; quay quanh; xung quanh
转圜 (zhuǎn huán) : cứu vãn; vãn hồi
转塔 (zhuàn tǎ) : mâm tiện
转头 (zhuàn tóu) : sự vận động chuyển ngọn
转嫁 (zhuǎn jià) : tái giá; lấy chồng khác
转子 (zhuàn zǐ) : trục quay; con quay
转字锁 (zhuàn zì suǒ) : khoá số; khoá chữ; ổ khoá số; ổ khoá chữ
转学 (zhuǎn xué) : chuyển trường
转学生 (zhuǎn xué shēng) : học sinh chuyển trường
转导 (zhuǎn dǎo) : biến năng; chuyển đổi; biến thái; biến hoá; biến h
转帆 (zhuǎn fān) : trở buồm
转帐支票 (zhuǎn zhàng zhī piào) : Séc chuyển khoản
转帐簿 (zhuǎn zhàng bù) : Sổ phụ
上一頁
|
下一頁