VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
轨头 (guǐ tóu) : Điểm cuối đường sắt
轨度 (guǐ dù) : pháp luật; chuẩn mực; quy tắc
轨座 (guǐ zuò) : Gối đường ray
轨枕 (guǐ zhěn) : tà-vẹt; thanh ngang đường ray
轨范 (guǐ fàn) : quy phạm; nề nếp; mẫu mực; tiêu chuẩn
轨距 (guǐ jù) : Khoảng cách đường ray
轨辙 (guǐ zhé) : vết xe; đường mòn
轨迹 (guǐ jì) : quỹ tích
轨道 (guǐ dào) : Quỹ đạo
轨道衡 (guǐ dào héng) : cân cầu đường; cân đường ray
--- | ---