VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
车梁木 (chē liáng mù) : cây mao lai
车棚 (chēpéng) : Mái che
车次 (chē cì) : số tàu; số hiệu đoàn tàu; chuyến xe; chuyến tàu
车正 (chē zhèng) : may ngay ngắn
车水马龙 (chē shuǐ mǎ lóng) : ngựa xe như nước; đông nghịt
车流 (chē liú) : dòng xe cộ
车灯 (chē dēng) : đèn xe
车照 (chē zhào) : giấy phép lái xe
车牌 (chēpái) : Biển số xe
车皮 (chēpí) : toa xe
车盖 (chē gài) : xe có lọng che; xe có mui
车票 (chēpiào) : Vé xe
车祸 (chē huò) : tai nạn xe cộ; tai nạn ô-tô
车窗 (chē chuāng) : Cửa sổ của xe
车窗摇把 (chē chuāng yáo bǎ) : Cái quay để nâng hạ cửa sổ
车站 (chē zhàn) : ga; bến xe; trạm xe
车站小贩 (chē zhàn xiǎo fàn) : Người bán hàng rong trong nhà ga
车站酒吧 (chē zhàn jiǔ bā) : Quầy bar trong nhà ga
车线 (chē xiàn) : chỉ may
车线边距 (chē xiàn biān jù) : đường may mí ép
车缩前掌 (chē suō qián zhǎng) : may nhúng mũi
车胎 (chē tāi) : săm lốp; vỏ ruột xe
车裂 (chē liè) : ngũ xa phanh thây; hình phạt xé xác
车费 (chē fèi) : Tiền vé
车身 (chē shēn) : thân xe
上一頁
|
下一頁