VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
轍亂旗靡 (chè luàn qí mǐ) : triệt loạn kì mĩ
轍兒 (zhér) : triệt nhi
轍口 (zhé kǒu) : triệt khẩu
轍環天下 (chè huán tiān xià) : triệt hoàn thiên hạ
轍跡 (chè jī) : triệt tích
轍鮒 (chè fù) : triệt phụ
轍鮒之急 (chè fù zhī jí) : triệt phụ chi cấp
--- | ---