VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
轅下駒 (yuán xià jū) : viên hạ câu
轅固 (yuán gù) : viên cố
轅子 (yuán zi) : viên tử
轅門 (yuán mén) : viên môn; nha môn
轅門射戟 (yuán mén shè jǐ) : viên môn xạ kích
轅馬 (yuán mǎ) : ngựa kéo xe
轅騾 (yuán luó) : con la kéo xe; ngựa thắng ở càng xe
--- | ---