VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
輻射 (fú shè) : phúc xạ, bức xạ
輻射塵 (fú shè chén) : phúc xạ trần
輻射散熱作用 (fú shè sàn rè zuò yòng) : phúc xạ tán nhiệt tác dụng
輻射治療 (fú shè zhì liáo) : phúc xạ trị liệu
輻射滅菌 (fú shè miè jùn) : phúc xạ diệt khuẩn
輻射熱 (fú shè rè) : phúc xạ nhiệt
輻射病 (fú shè bìng) : phúc xạ bệnh
輻射線 (fú shè xiàn) : phúc xạ tuyến
輻射能 (fú shè néng) : phúc xạ năng
輻射落塵 (fú shè luò chén) : phúc xạ lạc trần
輻射計 (fú shè jì) : phúc xạ kế
輻條 (fú tiáo) : nan hoa; căm xe
輻湊 (fú còu) : phúc thấu
輻照 (fú zhào) : phúc chiếu
輻狀花冠 (fú zhuàng huā guān) : phúc trạng hoa quan
輻衡 (fú héng) : phúc hành
輻輳 (fú còu) : phúc thấu
--- | ---