VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
輸送 (shū sòng) : thâu tống
輸送帶 (shū sòng dài) : thâu tống đái
輸錢 (shū qián) : thâu tiền
輸電 (shū diàn) : tải điện
上一頁
| ---