VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
輩出 (bèi chū) : bối xuất
輩分 (bèi fen) : bối phân
輩子 (bèi zi) : bối tử
輩數 (bèi shù) : bối sổ
輩數兒 (bèi shù r) : vai; thế hệ
輩流 (bèi liú) : bối lưu
輩行 (bèi xíng) : bối hành
輩輩兒 (bèi bèir) : bối bối nhi
--- | ---