VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
輟學 (chuò xué) : bỏ học; thôi học
輟斤 (chuò jīn) : xuyết cân
輟筆 (chuò bǐ) : gác bút
輟耕 (chuò gēng ) : chuyết canh
輟耕壟上 (chuò gēng lǒng shàng) : xuyết canh lũng thượng
輟耕錄 (chuò gēng lù) : xuyết canh lục
輟讀 (chuò dú) : xuyết độc
輟食吐哺 (chuò shí tǔ bǔ) : xuyết thực thổ bộ
--- | ---