VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
輕油 (qīng yóu) : khinh du
輕活 (qīng huó) : khinh hoạt
輕浪浮薄 (qīng làng fú bó) : khinh lãng phù bạc
輕浮 (qīng fú) : khinh phù
輕淳 (qīng chún) : khinh thuần
輕瀆 (qīng dú) : khinh độc
輕災浮難 (qīng zāi fú nàn) : khinh tai phù nan
輕煙 (qīng yān) : khinh yên
輕爽 (qīng shuǎng) : khinh sảng
輕狂 (qīng kuáng) : khinh cuồng
輕狂百勢 (qīng kuáng bǎi shì) : khinh cuồng bách thế
輕率 (qīng shuài) : khinh suất
輕生 (qīng shēng) : khinh sanh
輕生重義 (qīng shēng zhòng yì) : khinh sanh trọng nghĩa
輕盈 (qīng yíng) : khinh doanh
輕省 (qīng shěng) : khinh tỉnh
輕紗 (qīng shā) : khinh sa
輕縱 (qīng zòng) : khinh túng
輕而易舉 (qīng ér yì jǔ) : khinh nhi dịch cử
輕聲 (qīng shēng) : khinh thanh
輕聲字 (qīng shēng zì) : khinh thanh tự
輕聲細語 (qīng shēng xì yǔ) : khinh thanh tế ngữ
輕肥 (qīng féi) : khinh phì
輕脆 (qīng cuì) : khinh thúy
輕脣音 (qīng chún yīn) : khinh thần âm
上一頁
|
下一頁