VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
較場 (jiào chǎng) : sàn vật; sàn đấu võ
較好 (jiào hǎo) : giác hảo
較如畫一 (jiào rú huà yī) : giác như họa nhất
較時量力 (jiào shí liàng lì) : giác thì Lượng lực
較武論文 (jiào wǔ lùn wén) : giác vũ luận văn
較比 (jiào bǐ) : giác bỉ
較然 (jiào rán) : giác nhiên
較略 (jiào lüè) : giác lược
較真 (jiào zhēn) : giác chân
較真兒 (jiào zhēnr) : giác chân nhi
較短量長 (jiào duǎn liàng cháng) : giác đoản Lượng trường
較若畫一 (jiào ruò huà yī) : giác nhược họa nhất
較著 (jiào zhù) : hết sức rõ ràng; dễ thấy
較親 (jiào qīn) : giác thân
較計 (jiào jì) : giác kế
較證 (jiào zhèng) : giác chứng
較量 (jiào liàng) : đọ sức
較量錙銖 (jiào liàng zī zhū) : giác Lượng truy thù
較錙銖 (jiào zī zhū) : giác truy thù
--- | ---