VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
軸子 (zhóu zi) : trục
軸心 (zhóu xīn) : trục tâm
軸心國 (zhóu xīn guó) : trục tâm quốc
軸承 (zhóu chéng) : ổ trục; vòng bi
軸根系 (zhóu gēn xì) : trục căn hệ
軸瓦 (zhóu wǎ) : nồi trục; vành trục
軸突 (zhóu tú) : trục đột
軸線 (zhóu xiàn) : cuộn chỉ; cuộn tơ
軸艫千里 (zhóu lú qiān lǐ (讀音)zhú lú qiān lǐ) : trục lô thiên lí
軸距 (zhóu jù) : trục cự
--- | ---