VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
軋一腳 (gá yī jiǎo) : yết nhất cước
軋姘頭 (gá pīn tou) : yết phanh đầu
軋忽 (yà hū) : yết hốt
軋戲 (gá xì) : yết hí
軋支票 (gá zhī piào) : yết chi phiếu
軋染 (yà rǎn) : yết nhiễm
軋機 (zhá jī) : máy cán thép
軋然 (gá rán) : yết nhiên
軋紋 (yà wén) : yết văn
軋花機 (yà huā jī) : máy cán bông
軋製 (yà zhì) : yết chế
軋路機 (yà lù jī) : yết lộ cơ
軋軋 (yà yà) : yết yết
軋輥 (zhá gǔn) : trục cán; trục máy cán thép
軋轢 (yà lì) : yết lịch
軋進 (gá jìn) : yết tiến
軋道機 (yà dào jī) : xe lu; xe cán đường
軋鋼 (zhá gāng) : cán thép
軋鋼機 (zhá gāng jī) : yết cương cơ
軋頭寸 (gá tóu cùn) : yết đầu thốn
--- | ---