VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
躲避 (duǒ bì) : đóa tị
躲避球 (duǒ bì qiú) : đóa tị cầu
躲門戶 (duǒ mén hù) : đóa môn hộ
躲閃 (duǒ shǎn) : đóa thiểm
躲開 (duǒ kāi) : tránh việc bất lợi
躲闪 (duǒ shǎn) : né tránh; tránh; trốn tránh
躲难 (duǒnàn) : tránh tai nạn
躲難 (duǒnàn) : tránh tai nạn
躲風 (duǒ fēng) : tránh gió; chắn gió
躲风 (duǒ fēng) : tránh gió; chắn gió
上一頁
| ---