VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
躍居 (yuè jū) : dược cư
躍然 (yuèrán) : dược nhiên
躍然紙上 (yuè rán zhǐ shàng) : dược nhiên chỉ thượng
躍變 (yuè biàn) : dược biến
躍起 (yuè qǐ) : dược khởi
躍躍 (yuè yuè) : thích thích
躍躍欲試 (yuè yuè yù shì) : nóng lòng muốn thử; muốn thử xem sao; dược dược dụ
躍躍狂徒 (yuè yuè kuáng tú) : dược dược cuồng đồ
躍躍紙上 (yuè yuè zhǐ shàng) : dược dược chỉ thượng
躍進 (yuè jìn) : dược tiến
躍遷 (yuè qiān) : sự quá độ; sự chuyển tiếp; thay đổi nhảy vọt
躍馬 (yuè mǎ) : dược mã
躍馬揚鞭 (yuè mǎ yáng biān) : dược mã dương tiên
--- | ---