VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
躁人辭多 (zào rén cí duō) : táo nhân từ đa
躁佻 (zào tiāo) : táo điêu
躁动 (zào dòng) : nóng nảy; vội vàng
躁動 (zào dòng) : táo động
躁急 (zào jí) : táo cấp
躁暴 (zào bào) : táo bạo
躁殺 (zào shā) : táo sát
躁熱 (zào rè) : táo nhiệt
躁狂 (zào kuáng) : táo cuồng
躁競 (zào jìng) : táo cạnh
躁進 (zào jìn) : táo tiến
躁鬱症 (zào yù zhèng) : táo uất chứng
--- | ---