VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蹶子 (juě zi) : đá hậu; đá sau
蹶張 (jué zhāng) : quyết trương
蹶然 (jué rán) : quyết nhiên
蹶痿 (jué wěi) : quyết nuy
蹶石伐木 (jué shí fā mù) : quyết thạch phạt mộc
蹶角 (jué jué) : quyết giác
蹶踶 (jué dì) : quyết đệ
蹶蹶 (jué jué) : quyết quyết
--- | ---