VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蹙國喪師 (cù guó sàng shī) : túc quốc tang sư
蹙然 (cù rán) : túc nhiên
蹙眉 (cù méi) : túc mi
蹙眉長歎 (cù méi cháng tàn) : túc mi trường thán
蹙竦 (cù sǒng) : túc tủng
蹙踖 (cù jí) : túc tích
蹙蹐 (cù jí) : túc tích
蹙迫 (cù pò) : túc bách
蹙金 (cù jīn) : túc kim
蹙頞 (cù è) : túc át
蹙額 (cù é) : túc ngạch
蹙額愁眉 (cù é chóu méi) : túc ngạch sầu mi
蹙額顰眉 (cù é pín méi) : túc ngạch tần mi
--- | ---