VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蹊径 (xī jìng) : lối đi; đường ̣đi
蹊徑 (xī jìng) : hề kính
蹊田奪牛 (xī tián duó niú) : hề điền đoạt ngưu
蹊要 (xī yào) : hề yếu
蹊跷 (qī qiāo) : kỳ quặc; kỳ lạ
蹊蹺 (xī qiāo) : hề khiêu
--- | ---