VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蹈常襲故 (dào cháng xí gù) : đạo thường tập cố
蹈歌 (dào gē) : đạo ca
蹈海 (dǎo hǎi) : đạo hải
蹈湯赴火 (dào tāng fù huǒ) : đạo thang phó hỏa
蹈爨 (dào cuàn) : đạo thoán
蹈矩循規 (dào jǔ xún guī) : đạo củ tuần quy
蹈義 (dào yì) : đạo nghĩa
蹈舞 (dào wǔ) : đạo vũ
蹈虎尾 (dào hǔ wěi) : đạo hổ vĩ
蹈行 (dào xíng) : đạo hành
蹈袭 (dǎo xí) : giẫm theo vết cũ; đi theo đường mòn; theo vết; làm
蹈襲 (dǎo xí) : đạo tập
蹈襲故常 (dào xí gù cháng) : đạo tập cố thường
蹈規循矩 (dào guī xún jǔ) : đạo quy tuần củ
蹈赴湯火 (dào fù tāng huǒ) : đạo phó thang hỏa
蹈道 (dào dào) : đạo đạo
蹈隙 (dào xì) : đạo khích
--- | ---