VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蹇促 (jiǎn cù) : kiển xúc
蹇修 (jiǎn xiū) : kiển tu
蹇傴 (jiǎn yǔ) : kiển ủ
蹇兔 (jiǎn tù) : kiển thố
蹇滯 (jiǎn zhì) : kiển trệ
蹇澀 (jiǎn sè) : kiển sáp
蹇產 (jiǎn chǎn) : kiển sản
蹇緩 (jiǎn huǎn) : kiển hoãn
蹇落 (jiǎn luò) : kiển lạc
蹇諤之風 (jiǎn è zhī fēng) : kiển ngạc chi phong
蹇蹇 (jiǎn jiǎn) : kiển kiển
蹇連 (jiǎn lián) : kiển liên
蹇運 (jiǎn yùn) : kiển vận
蹇驢 (jiǎn lǘ) : kiển lư
--- | ---